NLR55E CAB-CHASSIS/NISU.TK1 – 1200KG
Giá: Liên Hệ
Ước tính trả góp: Liên Hệ
Chi phí đăng ký: Liên Hệ
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 298/VAQ09 – 01/11 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH Ô TÔ NISU
Địa chỉ: 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, HN
Xưởng dịch vụ: Ngõ 53 Đức Giang, Long Biên, HN
Tel: (024) 3875 7888
Fax: (024) 3875 7999
Email: isuzulongbien@nisu.vn
MST: 0100775219
Hotline: 0961 888 726