F-SERIES MASTER TRUCK
ISUZU NEW FORWARD F-SERIES GREEN POWER - mang đến “Giải pháp hoàn hảo” cho vận tải trung, nặng và đường dài. Thế hệ F-SERIES MASTER TRUCK sở hữu nhiều đặc tính ưu việt: động cơ COMMON RAIL Euro 5 được thiết kế vận hành mạnh mẽ và bền bỉ; kết hợp giữa hệ thống treo cabin toàn phần và ghế hơi mang đến sự thoải mái cho tài xế khi di chuyển đường dài; hệ thống nâng cabin điện giúp thao tác nâng hạ cabin an toàn, nhẹ nhàng; thanh giằng cầu sau được thiết kế kiểu chữ V giúp vận hành ổn định và an toàn hơn. Đặc biệt, thế hệ F-Series Green Power mới đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giảm thiểu lượng khí thải gây ô nhiễm, giúp cho môi trường “sạch” hơn, góp phần kiến tạo một hành tinh xanh.
ĐIỂM NỔI BẬT
Động cơ Euro 5 mạnh mẽ & bền bỉ
Động cơ ISUZU Euro 5 trang bị hệ thống Common rail giúp xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi
Không gian cabin lớn, nâng cao sự thoải mái, tiện nghi cho khách hàng trong quá trình di chuyển.
Trang bị ghế hơi cho tài xế
Giảm mệt mỏi cho tài xế, cải thiện trải nghiệm lái & tăng sự tập trung khi lái xe.
Phanh khí nén hoàn toàn
Phanh khí nén mang lại lực phanh mạnh, ổn định, an toàn và phù hợp với tải trọng lớn của xe tải nặng.
TÌM KIẾM SẢN PHẨM PHÙ HỢP
Công cụ Tìm kiếm sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về danh mục sản phẩm đa dạng của ISUZU.
Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.
Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.
-
Xe tải ISUZU - FRR90HE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Price 946.080.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 3,410 (mm) -
Xe tải ISUZU - FRR90LE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Price 958.176.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,360 (mm) -
Xe tải ISUZU - FRR90NE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Price 965.628.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,990 (mm) -
Xe tải ISUZU - FRR90QE5 - Cabin sát-xi
FRR-E5
Price 991.980.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 5,320 (mm) -
Xe tải ISUZU - FVR34LE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Price 1.412.532.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 4,300 (mm) -
Xe tải ISUZU - FVR34QE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Price 1.429.488.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 5,560 (mm) -
Xe tải ISUZU - FVR34SE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Price 1.447.200.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 6,160 (mm) -
Xe tải ISUZU - FVR34UE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Price 1.486.728.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 6,600 (mm) -
Xe tải ISUZU - FVR34VE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Price 1.512.324.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 7,050 (mm) -
Xe tải ISUZU - FTS34LE5 - Cabin Sát-xi
FTS-E5
Price 1.530.144.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 13,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,250 (mm) Hệ dẫn động 4x4 -
Xe tải ISUZU - FVM60TE5A - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Price 1.855.116.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD -
Xe tải ISUZU - FVM60TE5 - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Price 1.800.468.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109 -
Xe tải ISUZU - FVM60WE5A - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Price 1.906.740.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (Kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 5,825 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD -
Xe tải ISUZU - FVM60WE5 - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Price 1.862.136.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (Kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 5,825 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109 -
Xe tải ISUZU - FVZ60QE5A - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Price 1.985.580.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,115 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1115TD -
Xe tải ISUZU - FVZ60QE5 - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Price 1.920.564.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,115 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109 -
Xe tải ISUZU - FVZ60TE5A - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Price 2.008.692.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD -
Xe tải ISUZU - FVZ60TE5 - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Price 1.943.676.000 VND (+VAT)
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109