449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

khái quát

loại NQR75ME4 - Thùng kín

Tổng trọng tải 9500 (kg)
Kích thước 8240 x 2255 x 3630 (mm)
Kích thước lòng thùng 6310 x 2110 x 2480
Tải trọng 5100 (kg)
Giá niêm yết Liên hệ đại lý i-TRUCKS

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

Hệ thống phun nhiên liệu điện tử common rail áp suất cao

Động cơ mạnh mẽ

khả năng vận hành

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC XE
THÔNG TIN THÙNG
ĐỘNG CƠ
HỘP SỐ
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Tổng tải trọng kg 9500
Tự trọng kg 4005
Số chỗ ngồi người 3
Chiều dài tổng thể mm 8060 x 2255 x 3170
Chiều dài cơ sở mm 4475
Khoảng sáng gầm xe mm 225
Chiều dàu đầu-đuôi xe mm 1110 / 2280
Tải trọng 5250 (kg)
Kích thước tổng thể 8060 x 2255 x 3170 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng 6100 x 2135 x 2050 (mm)
Loại 4HK1E4NC
Kiểu động cơ 4 stroke, In-line 4 cylinders
Hệ thống phun nhiên liệu Common rail, turbo-intercooler
Công suất cực đại Ps/rpm 155 / 2600
Mô-men xoắn cực đại N.m/rpm 419 / 1600 ~ 2600
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Dung tích xy-lanh cc 5193
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Loại MYY6S
Kiểu hộp số 6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng leo dốc tối đa tan (θ)% 26
Vận tốc tối đa km/h 95
Bán kính vòng quay tối thiểu m 9

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0