449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội

khái quát

loại FRR90NE4 - Thùng kín

New heavy – medium Isuzu Forward F-series with remarkably quality, outstanding durability, fuel economy and environment-friendly.

Khối lượng toàn bộ 11000 (kg)
Kích thước tổng thể 8605 x 2500 x 3260 mm
Kích thước lòng thùng 6500 x 2370 x 2050
Tải trọng 6100
Giá niêm yết Liên hệ đại lý i-TRUCKS

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

Động cơ mạnh mẽ

Hệ thống phun nhiên liệu điện tử common rail áp suất cao

Bộ turbo biến thiên tăng áp VGS

khả năng vận hành

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
Trang thiết bị tiêu chuẩn
Khối lượng toàn bộ kg 11000
Tự trọng kg 4705
Tải trọng kg 6100
Số chỗ ngồi người 3
Kích thước tổng thể mm 8605 x 2500 x 3260
Kích thước lọt lòng thùng mm 6500 x 2370 x 2050
Chiều dài cơ sở mm 4990

 

Tên động cơ 4HK1E4CC
Loại động cơ 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng
Hệ thống phun nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp
Công suất cực đại Ps/rpm 190 / 2600
Mô-men xoắn cực đại N.m/rpm 513 / 1600 ~ 2600
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Dung tích xy-lanh cc 5193
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Loại MZZ6W
Kiểu hộp số 6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng leo dốc tối đa % 35
Vận tốc tối đa km/h 100
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
Kích thước lốp trước – sau 8.25-16 18PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-65AH x 2
  • 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
  • Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • USB-MP3, AM-FM radio
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • Phanh khí xả
  • Đèn sương mù

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0